中文 Trung Quốc
活火
活火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rực lửa
ngọn lửa
活火 活火 phát âm tiếng Việt:
[huo2 huo3]
Giải thích tiếng Anh
flaming fire
flames
活火山 活火山
活版 活版
活版印刷 活版印刷
活瓣 活瓣
活生生 活生生
活用 活用