中文 Trung Quốc
活性劑
活性剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh khiết (hóa học)
活性劑 活性剂 phát âm tiếng Việt:
[huo2 xing4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
reagent (chemistry)
活性炭 活性炭
活摘 活摘
活期 活期
活期帳戶 活期帐户
活期貸款 活期贷款
活期資金 活期资金