中文 Trung Quốc
活動家
活动家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà hoạt động chính trị
活動家 活动家 phát âm tiếng Việt:
[huo2 dong4 jia1]
Giải thích tiếng Anh
political activist
活動房 活动房
活動房屋 活动房屋
活動扳手 活动扳手
活動桌面 活动桌面
活動看板 活动看板
活動能力 活动能力