中文 Trung Quốc
活動扳手
活动扳手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chìa vặn điều chỉnh
活動扳手 活动扳手 phát âm tiếng Việt:
[huo2 dong4 ban1 shou3]
Giải thích tiếng Anh
adjustable spanner
活動曲尺 活动曲尺
活動桌面 活动桌面
活動看板 活动看板
活化 活化
活化分析 活化分析
活化石 活化石