中文 Trung Quốc
活動房屋
活动房屋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xây dựng nhà tiền chế
prefab
điện thoại di động Trang chủ
đoàn caravan
Trailer
活動房屋 活动房屋 phát âm tiếng Việt:
[huo2 dong4 fang2 wu1]
Giải thích tiếng Anh
prefabricated building
prefab
mobile home
caravan
trailer
活動扳手 活动扳手
活動曲尺 活动曲尺
活動桌面 活动桌面
活動能力 活动能力
活化 活化
活化分析 活化分析