中文 Trung Quốc
活動能力
活动能力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
di động
motility
活動能力 活动能力 phát âm tiếng Việt:
[huo2 dong4 neng2 li4]
Giải thích tiếng Anh
mobility
motility
活化 活化
活化分析 活化分析
活化石 活化石
活埋 活埋
活報劇 活报剧
活塞 活塞