中文 Trung Quốc
洹
洹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên con sông
洹 洹 phát âm tiếng Việt:
[huan2]
Giải thích tiếng Anh
name of a river
洺 洺
活 活
活下 活下
活不下去 活不下去
活人 活人
活似 活似