中文 Trung Quốc
活下
活下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tồn tại
活下 活下 phát âm tiếng Việt:
[huo2 xia4]
Giải thích tiếng Anh
to survive
活下去 活下去
活不下去 活不下去
活人 活人
活佛 活佛
活便 活便
活像 活像