中文 Trung Quốc
洋面
洋面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bề mặt đại dương
洋面 洋面 phát âm tiếng Việt:
[yang2 mian4]
Giải thích tiếng Anh
ocean surface
洋香菜 洋香菜
洋鬼 洋鬼
洋鬼子 洋鬼子
洌 洌
洎 洎
洏 洏