中文 Trung Quốc
洏
洏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chảy (như nước hoặc nước mắt)
洏 洏 phát âm tiếng Việt:
[er2]
Giải thích tiếng Anh
to flow (as water or tears)
洑 洑
洗 洗
洗冤 洗冤
洗刷 洗刷
洗剪吹 洗剪吹
洗劫 洗劫