中文 Trung Quốc
洌
洌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh khiết
để làm sạch
洌 洌 phát âm tiếng Việt:
[lie4]
Giải thích tiếng Anh
pure
to cleanse
洎 洎
洏 洏
洑 洑
洗冤 洗冤
洗冤集錄 洗冤集录
洗刷 洗刷