中文 Trung Quốc
洋香菜
洋香菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùi tây
洋香菜 洋香菜 phát âm tiếng Việt:
[yang2 xiang1 cai4]
Giải thích tiếng Anh
parsley
洋鬼 洋鬼
洋鬼子 洋鬼子
洋鹼 洋碱
洎 洎
洏 洏
洑 洑