中文 Trung Quốc
洋鐵箔
洋铁箔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinfoil
CL:張|张 [zhang1]
洋鐵箔 洋铁箔 phát âm tiếng Việt:
[yang2 tie3 bo2]
Giải thích tiếng Anh
tinfoil
CL:張|张[zhang1]
洋面 洋面
洋香菜 洋香菜
洋鬼 洋鬼
洋鹼 洋碱
洌 洌
洎 洎