中文 Trung Quốc
  • 洋甘菊 繁體中文 tranditional chinese洋甘菊
  • 洋甘菊 简体中文 tranditional chinese洋甘菊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Matricaria recutita
  • Hoa cúc
洋甘菊 洋甘菊 phát âm tiếng Việt:
  • [yang2 gan1 ju2]

Giải thích tiếng Anh
  • Matricaria recutita
  • chamomile