中文 Trung Quốc
  • 洋洋灑灑 繁體中文 tranditional chinese洋洋灑灑
  • 洋洋洒洒 简体中文 tranditional chinese洋洋洒洒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chia làm nhiều quyển
  • chảy (bài phát biểu, bài viết vv) (thành ngữ)
洋洋灑灑 洋洋洒洒 phát âm tiếng Việt:
  • [yang2 yang2 sa3 sa3]

Giải thích tiếng Anh
  • voluminous
  • flowing (of speeches, articles etc) (idiom)