中文 Trung Quốc
  • 死屍 繁體中文 tranditional chinese死屍
  • 死尸 简体中文 tranditional chinese死尸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một xác chết
  • một xác chết
死屍 死尸 phát âm tiếng Việt:
  • [si3 shi1]

Giải thích tiếng Anh
  • a corpse
  • a dead body