中文 Trung Quốc
  • 死心 繁體中文 tranditional chinese死心
  • 死心 简体中文 tranditional chinese死心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • từ bỏ
  • phải thừa nhận thất bại
  • để thả vấn đề
  • để tiến hành hoà giải chính mình để giảm cân
  • có không có ảo tưởng thêm về
死心 死心 phát âm tiếng Việt:
  • [si3 xin1]

Giải thích tiếng Anh
  • to give up
  • to admit failure
  • to drop the matter
  • to reconcile oneself to loss
  • to have no more illusions about