中文 Trung Quốc
  • 死心眼兒 繁體中文 tranditional chinese死心眼兒
  • 死心眼儿 简体中文 tranditional chinese死心眼儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cứng đầu
  • ương ngạnh
  • có một cái tâm one-track
死心眼兒 死心眼儿 phát âm tiếng Việt:
  • [si3 xin1 yan3 r5]

Giải thích tiếng Anh
  • stubborn
  • obstinate
  • having a one-track mind