中文 Trung Quốc
  • 死心踏地 繁體中文 tranditional chinese死心踏地
  • 死心踏地 简体中文 tranditional chinese死心踏地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 死心塌地 [si3 xin1 ta1 di4]
死心踏地 死心踏地 phát âm tiếng Việt:
  • [si3 xin1 ta4 di4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 死心塌地[si3 xin1 ta1 di4]