中文 Trung Quốc
死中求生
死中求生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm kiếm cuộc sống trong cái chết (thành ngữ); để đấu tranh cho một đời
死中求生 死中求生 phát âm tiếng Việt:
[si3 zhong1 qiu2 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
to seek life in death (idiom); to fight for one's life
死乞白賴 死乞白赖
死亡 死亡
死亡人數 死亡人数
死亡筆記 死亡笔记
死人 死人
死仗 死仗