中文 Trung Quốc
  • 死亡人數 繁體中文 tranditional chinese死亡人數
  • 死亡人数 简体中文 tranditional chinese死亡人数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • số người chết
  • số người chết
死亡人數 死亡人数 phát âm tiếng Việt:
  • [si3 wang2 ren2 shu4]

Giải thích tiếng Anh
  • number of people killed
  • death toll