中文 Trung Quốc
死乞白賴
死乞白赖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để pester ai đó một lần nữa và một lần nữa
死乞白賴 死乞白赖 phát âm tiếng Việt:
[si3 qi5 bai2 lai4]
Giải thích tiếng Anh
to pester someone again and again
死亡 死亡
死亡人數 死亡人数
死亡率 死亡率
死人 死人
死仗 死仗
死信 死信