中文 Trung Quốc
死
死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết
không thể đi qua
uncrossable
thiếu
cứng nhắc
cực kỳ
damned
死 死 phát âm tiếng Việt:
[si3]
Giải thích tiếng Anh
to die
impassable
uncrossable
inflexible
rigid
extremely
damned
死不了 死不了
死不冥目 死不冥目
死不改悔 死不改悔
死不要臉 死不要脸
死中求生 死中求生
死乞白賴 死乞白赖