中文 Trung Quốc- 死不改悔
- 死不改悔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- không để ăn năn thậm chí phải đối mặt với cái chết (thành ngữ)
- không ăn năn
- rất ương ngạnh
死不改悔 死不改悔 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- not to repent even facing death (idiom)
- unrepentant
- very obstinate