中文 Trung Quốc
歹勢
歹势
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xin lỗi
phải xin lỗi
(Đài Loan, POJ pr. [phái-sè])
歹勢 歹势 phát âm tiếng Việt:
[dai3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
excuse me
to be sorry
(Taiwanese, POJ pr. [phái-sè])
歹徒 歹徒
歹意 歹意
歹毒 歹毒
歺 歺
死 死
死不了 死不了