中文 Trung Quốc
歹毒
歹毒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
luẩn quẩn
tàn nhẫn
hiểm độc
歹毒 歹毒 phát âm tiếng Việt:
[dai3 du2]
Giải thích tiếng Anh
vicious
ruthless
malevolent
歺 歺
歺 歺
死 死
死不冥目 死不冥目
死不改悔 死不改悔
死不瞑目 死不瞑目