中文 Trung Quốc
歹意
歹意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ác ý định
malice
歹意 歹意 phát âm tiếng Việt:
[dai3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
evil intent
malice
歹毒 歹毒
歺 歺
歺 歺
死不了 死不了
死不冥目 死不冥目
死不改悔 死不改悔