中文 Trung Quốc
歸零地
归零地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ground Zero
歸零地 归零地 phát âm tiếng Việt:
[Gui1 ling2 di4]
Giải thích tiếng Anh
Ground Zero
歸順 归顺
歸類 归类
歹 歹
歹勢 歹势
歹徒 歹徒
歹意 歹意