中文 Trung Quốc
  • 歹 繁體中文 tranditional chinese
  • 歹 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tồi
  • độc ác
  • cái ác
歹 歹 phát âm tiếng Việt:
  • [dai3]

Giải thích tiếng Anh
  • bad
  • wicked
  • evil