中文 Trung Quốc
沙漠化
沙漠化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sa mạc hóa
沙漠化 沙漠化 phát âm tiếng Việt:
[sha1 mo4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
desertification
沙灘 沙滩
沙灘排球 沙滩排球
沙灘鞋 沙滩鞋
沙灣區 沙湾区
沙灣縣 沙湾县
沙烏地阿拉伯 沙乌地阿拉伯