中文 Trung Quốc
沖積層
冲积层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoản tiền gửi phù sa
沖積層 冲积层 phát âm tiếng Việt:
[chong1 ji1 ceng2]
Giải thích tiếng Anh
alluvial deposit
沖積平原 冲积平原
沖繩 冲绳
沖繩島 冲绳岛
沖繩群島 冲绳群岛
沖蝕 冲蚀
沖調 冲调