中文 Trung Quốc
沔
沔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngập lụt
tên con sông
沔 沔 phát âm tiếng Việt:
[mian3]
Giải thích tiếng Anh
inundation
name of a river
沕 沕
沖 冲
沖刷 冲刷
沖印 冲印
沖塌 冲塌
沖壓 冲压