中文 Trung Quốc
沓
沓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loại cho tờ giấy tờ vv: cọc, pad
Đài Loan pr. [ta4]
沓 沓 phát âm tiếng Việt:
[da2]
Giải thích tiếng Anh
classifier for sheets of papers etc: pile, pad
Taiwan pr. [ta4]
沓 沓
沔 沔
沕 沕
沖刷 冲刷
沖劑 冲剂
沖印 冲印