中文 Trung Quốc- 沒譜
- 没谱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- có không có ý tưởng về sth
- thiếu giới hạn hoặc giới hạn
- là không đáng tin cậy hay bất ổn
沒譜 没谱 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to have no idea about sth
- to lack bounds or limits
- to be unreliable or unsettled