中文 Trung Quốc
沍
沍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
congealed
đông lạnh
沍 沍 phát âm tiếng Việt:
[hu4]
Giải thích tiếng Anh
congealed
frozen
沏 沏
沐 沐
沐川 沐川
沐恩 沐恩
沐浴 沐浴
沐浴乳 沐浴乳