中文 Trung Quốc
沐恩
沐恩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhận được ưu tiên
沐恩 沐恩 phát âm tiếng Việt:
[mu4 en1]
Giải thích tiếng Anh
to receive favor
沐浴 沐浴
沐浴乳 沐浴乳
沐浴油 沐浴油
沐浴用品 沐浴用品
沐浴花 沐浴花
沐浴露 沐浴露