中文 Trung Quốc
  • 沏 繁體中文 tranditional chinese
  • 沏 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để dốc (trà)
沏 沏 phát âm tiếng Việt:
  • [qi1]

Giải thích tiếng Anh
  • to steep (tea)