中文 Trung Quốc
沏
沏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dốc (trà)
沏 沏 phát âm tiếng Việt:
[qi1]
Giải thích tiếng Anh
to steep (tea)
沐 沐
沐川 沐川
沐川縣 沐川县
沐浴 沐浴
沐浴乳 沐浴乳
沐浴油 沐浴油