中文 Trung Quốc
沐浴乳
沐浴乳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ thể rửa (xà)
沐浴乳 沐浴乳 phát âm tiếng Việt:
[mu4 yu4 ru3]
Giải thích tiếng Anh
body wash (liquid soap)
沐浴油 沐浴油
沐浴球 沐浴球
沐浴用品 沐浴用品
沐浴露 沐浴露
沐猴而冠 沐猴而冠
沐雨櫛風 沐雨栉风