中文 Trung Quốc
沉積岩
沉积岩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đá trầm tích (địa chất)
沉積岩 沉积岩 phát âm tiếng Việt:
[chen2 ji1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
sedimentary rock (geology)
沉積帶 沉积带
沉積物 沉积物
沉穩 沉稳
沉緩 沉缓
沉船 沉船
沉船事故 沉船事故