中文 Trung Quốc
沉睡
沉睡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải ngủ
(hình) nằm không hoạt động
để nói dối chưa được khám phá
沉睡 沉睡 phát âm tiếng Việt:
[chen2 shui4]
Giải thích tiếng Anh
to be fast asleep
(fig.) to lie dormant
to lie undiscovered
沉積 沉积
沉積作用 沉积作用
沉積岩 沉积岩
沉積物 沉积物
沉穩 沉稳
沉箱 沉箱