中文 Trung Quốc
沉痾
沉疴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh nghiêm trọng
沉痾 沉疴 phát âm tiếng Việt:
[chen2 ke1]
Giải thích tiếng Anh
grave disease
沉睡 沉睡
沉積 沉积
沉積作用 沉积作用
沉積帶 沉积带
沉積物 沉积物
沉穩 沉稳