中文 Trung Quốc
沈魚落雁
沈鱼落雁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 沉魚落雁|沉鱼落雁 [chen2 yu2 luo4 yan4]
沈魚落雁 沈鱼落雁 phát âm tiếng Việt:
[chen2 yu2 luo4 yan4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 沉魚落雁|沉鱼落雁[chen2 yu2 luo4 yan4]
沉 沉
沉 沉
沉不住氣 沉不住气
沉凝 沉凝
沉吟 沉吟
沉寂 沉寂