中文 Trung Quốc
汽車技工
汽车技工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ khí tự động
汽車技工 汽车技工 phát âm tiếng Việt:
[qi4 che1 ji4 gong1]
Giải thích tiếng Anh
auto mechanic
汽車旅館 汽车旅馆
汽車炸彈 汽车炸弹
汽車炸彈事件 汽车炸弹事件
汽車號牌 汽车号牌
汽輪機 汽轮机
汽輪發電機 汽轮发电机