中文 Trung Quốc
汽車炸彈
汽车炸弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quả bom xe hơi
汽車炸彈 汽车炸弹 phát âm tiếng Việt:
[qi4 che1 zha4 dan4]
Giải thích tiếng Anh
car bomb
汽車炸彈事件 汽车炸弹事件
汽車站 汽车站
汽車號牌 汽车号牌
汽輪發電機 汽轮发电机
汽運 汽运
汽配 汽配