中文 Trung Quốc
汽笛
汽笛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hơi kiểu còi
tàu sừng
汽笛 汽笛 phát âm tiếng Việt:
[qi4 di2]
Giải thích tiếng Anh
steam whistle
ship horn
汽缸 汽缸
汽船 汽船
汽艇 汽艇
汽車夏利股份有限公司 汽车夏利股份有限公司
汽車展覽會 汽车展览会
汽車廠 汽车厂