中文 Trung Quốc
汽船
汽船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Steamboat
con tàu chở hàng
汽船 汽船 phát âm tiếng Việt:
[qi4 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
steamboat
steamship
汽艇 汽艇
汽車 汽车
汽車夏利股份有限公司 汽车夏利股份有限公司
汽車廠 汽车厂
汽車戲院 汽车戏院
汽車技工 汽车技工