中文 Trung Quốc
汽缸
汽缸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xi lanh (của động cơ hơi nước hoặc động cơ đốt)
汽缸 汽缸 phát âm tiếng Việt:
[qi4 gang1]
Giải thích tiếng Anh
cylinder (of steam engine or internal combustion engine)
汽船 汽船
汽艇 汽艇
汽車 汽车
汽車展覽會 汽车展览会
汽車廠 汽车厂
汽車戲院 汽车戏院