中文 Trung Quốc
汽艇
汽艇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
động cơ thuyền
汽艇 汽艇 phát âm tiếng Việt:
[qi4 ting3]
Giải thích tiếng Anh
motor boat
汽車 汽车
汽車夏利股份有限公司 汽车夏利股份有限公司
汽車展覽會 汽车展览会
汽車戲院 汽车戏院
汽車技工 汽车技工
汽車旅館 汽车旅馆