中文 Trung Quốc
汽油
汽油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xăng
汽油 汽油 phát âm tiếng Việt:
[qi4 you2]
Giải thích tiếng Anh
gasoline
汽燈 汽灯
汽碾 汽碾
汽笛 汽笛
汽船 汽船
汽艇 汽艇
汽車 汽车