中文 Trung Quốc
決口
决口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được vi phạm
burst
決口 决口 phát âm tiếng Việt:
[jue2 kou3]
Giải thích tiếng Anh
be breached
burst
決定 决定
決定性 决定性
決定簇 决定簇
決心 决心
決意 决意
決戰 决战